Đặc điểm kỹ thuật:
Mã số | N763 |
Tên | Bột nano Antimon Trioxide |
Công thức | Sb2O3 |
Số CAS | 1332-81-6 |
Kích thước hạt | 20-30nm |
độ tinh khiết | 99,5% |
SSA | 85-95m2/g |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng |
Bưu kiện | 1kg mỗi túi, 25kg mỗi thùng hoặc theo yêu cầu |
Ứng dụng tiềm năng | Chất chống cháy, điện tử, xúc tác |
Tài liệu liên quan | Bột nano ATO |
Sự miêu tả:
Dùng làm chất xúc tác cho tổng hợp hữu cơ
Được sử dụng làm chất làm đầy và chất chống cháy trong ngành cao su.
Được sử dụng làm chất phủ trong men sứ và gốm sứ.
Dùng làm thuốc nhuộm trắng và chất chống cháy cho sơn trong ngành sơn.
Được sử dụng làm gốm không từ tính dùng để chế tạo gốm nhạy áp và các bộ phận đầu nam châm trong điện tử
ngành công nghiệp.
Được ứng dụng rộng rãi làm chất chống cháy trong PVC, PP, PE, PS, ABS, PU và các loại nhựa khác, có khả năng chống cháy cao
hiệu quả, ít ảnh hưởng đến hiệu suất cơ học của các vật liệu cơ bản (ví dụ: đồng phục phòng cháy, găng tay,
trường hợp thiết bị điện tử chống cháy, giá đỡ chống cháy, dây và cáp chống cháy, v.v.).
Điều kiện bảo quản:
Bột nano Antimon Trioxide nên được bảo quản ở nơi kín, tránh ánh sáng, nơi khô ráo. Bảo quản ở nhiệt độ phòng là ok.