Đặc điểm kỹ thuật:
Mã số | J622 |
Tên | Bột nano oxit đồng |
Công thức | CuO |
Số CAS | 1317-38-0 |
Kích thước hạt | 30-50nm |
độ tinh khiết | 99% |
SSA | 40-50m2/g |
Vẻ bề ngoài | Bột màu đen |
Bưu kiện | 1kg mỗi túi, 20kg mỗi thùng hoặc theo yêu cầu |
Ứng dụng tiềm năng | Chất xúc tác, kháng khuẩn, cảm biến, khử lưu huỳnh |
phân tán | Có thể được tùy chỉnh |
Tài liệu liên quan | Bột nano oxit dạng đồng (Cu2O) |
Sự miêu tả:
Hiệu suất tốt của bột nano CuO:
Tính chất vật lý và hóa học tuyệt vời về từ tính, hấp thụ ánh sáng, hoạt động hóa học, khả năng chịu nhiệt, chất xúc tác và điểm nóng chảy.
Ứng dụng của bột nano Cupric Oxide (CuO):
1. Bột nano CuO làm chất xúc tác
Đối với các electron tự do có nhiều bề mặt đặc biệt, năng lượng bề mặt cao, bột nano CuO có thể thể hiện hoạt tính xúc tác cao hơn và đặc tính xúc tác đặc biệt hơn so với kích thước thông thường của bột CuO.
2. Khả năng kháng khuẩn của bột nano CuO
CuO là chất bán dẫn loại p, có lỗ (CuO)+, có thể tương tác với môi trường và có vai trò kháng khuẩn hoặc kìm khuẩn. Các nghiên cứu cho thấy hạt nano CuO có khả năng kháng khuẩn tốt chống lại bệnh viêm phổi và vi khuẩn pseudomonas aeruginosa.
3. Hạt nano CuO trong cảm biến
Với diện tích bề mặt riêng cao, hoạt tính bề mặt cao, tính chất vật lý riêng nên hạt nano CuO rất nhạy cảm với môi trường bên ngoài như nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm. Do đó, nano CuO được sử dụng trong cảm biến có thể cải thiện đáng kể phản hồi của tốc độ, độ chọn lọc và độ nhạy của cảm biến.
4. Khử lưu huỳnh
Bột nano CuO là một sản phẩm khử lưu huỳnh tuyệt vời có thể thể hiện hoạt động tuyệt vời ở nhiệt độ phòng.
Điều kiện bảo quản:
Bột nano Cupric Oxide (CuO) cần được bảo quản ở nơi kín, tránh ánh sáng, nơi khô ráo. Bảo quản ở nhiệt độ phòng là ok.
SEM & XRD: