Đặc điểm kỹ thuật:
Mã số | J625 |
Tên | Hạt nano oxit cuprus |
Công thức | Cu2O |
CAS số | 1317-39-1 |
Kích thước hạt | 30-50nm |
Sự thuần khiết | 99% |
SSA | 10-12m2/g |
Vẻ bề ngoài | Bột màu nâu vàng |
Bưu kiện | 100g, 500g, 1kg mỗi túi hoặc theo yêu cầu |
Ứng dụng tiềm năng | Chất xúc tác, kháng khuẩn, cảm biến |
Tài liệu liên quan | Nanopowder oxit đồng (CUO) |
Sự miêu tả:
Tính chất tốt của CU2O Nanopowder:
Vật liệu bán dẫn tuyệt vời, hoạt động xúc tác tốt, hấp phụ mạnh, hoạt động diệt khuẩn, thuận từ nhiệt độ thấp.
Áp dụng oxit cuprous (CU2O) Nanopowder:
1. Hoạt động xúc tác: Nano Cu2O được sử dụng để quang hóa nước, xử lý các chất ô nhiễm hữu cơ với hiệu suất tốt.
2. Hoạt động kháng khuẩn. Nano Cuprous Oxide có thể can thiệp vào các phản ứng sinh hóa của vi sinh vật, do đó can thiệp vào các hoạt động sinh lý của chúng và thậm chí gây ra apoptosis của chúng. Ngoài ra, do sự hấp phụ mạnh mẽ của nó, nó có thể được hấp phụ trên thành tế bào vi khuẩn và phá hủy thành tế bào và màng tế bào, khiến vi khuẩn bị chết.
3. Lớp phủ: oxit nano cuprous thường được sử dụng trong ngành công nghiệp lớp phủ như là một lớp sơn lót chống vi khuẩn biển để ngăn chặn các sinh vật biển bám vào đáy tàu.
4. Chất xơ, nhựa: Nanopowder Cu2O đóng vai trò khử trùng tuyệt vời và chức năng chống đúc trong lĩnh vực này.
5. Lĩnh vực nông nghiệp: Nanopowder Cu2O có thể được sử dụng cho thuốc diệt nấm, thuốc trừ sâu hiệu quả cao.
6. Mực dẫn điện: Chi phí thấp, điện trở thấp, độ nhớt có thể điều chỉnh, dễ phun và các đặc điểm khác
7. Cảm biến khí: Độ nhạy và độ chính xác cực kỳ cao.
8. Tính chất huỳnh quang: Do kích thước hạt nhỏ, năng lượng khoảng cách dải thấp, Nanopowder Cu2O có thể được thực hiện bằng ánh sáng nhìn thấy, và sau đó nó có thể tỏa ra các photon sang quá trình chuyển đổi mức năng lượng thấp hơn, với hoạt động huỳnh quang màu xanh.
9.
Điều kiện lưu trữ:
Oxit cuprous (Cu2O) Nanopowder nên được lưu trữ trong niêm phong, tránh ánh sáng, nơi khô ráo. Lưu trữ nhiệt độ phòng là ok.
SEM & XRD: