Đặc điểm kỹ thuật:
Mã số | FC952 |
Tên | Bột graphene pha tạp nitơ chức năng |
Công thức | C |
Số CAS | 1034343-98 |
độ dày | 0,6-1,2nm |
Chiều dài | 0,8-2um |
độ tinh khiết | >99% |
Vẻ bề ngoài | Bột màu đen |
Bưu kiện | 1g, 10g, 50g, 100g hoặc theo yêu cầu |
Ứng dụng tiềm năng | trong các hệ thống lưu trữ năng lượng hóa học như siêu tụ điện, ion lithium, lưu huỳnh lithium và pin lithium không khí. |
Sự miêu tả:
Graphene được chức năng hóa bao gồm graphene pha tạp nitơ một lớp và graphene pha tạp nitơ nhiều lớp.
Tỷ lệ nguyên tử nitơ so với nguyên tử carbon là khoảng 2-5%.
Sự pha tạp nitơ của graphene có thể mở khoảng trống và điều chỉnh loại độ dẫn điện, thay đổi cấu trúc điện tử và cải thiện mật độ chất mang tự do, do đó cải thiện độ dẫn điện và độ ổn định của graphene.
Ngoài ra, việc đưa cấu trúc nguyên tử chứa nitơ vào lưới carbon graphene có thể làm tăng các vị trí hoạt động hấp phụ trên bề mặt graphene, do đó tăng cường sự tương tác giữa các hạt kim loại và graphene.
Do đó, graphene pha tạp nitơ có hiệu suất điện hóa tốt hơn khi ứng dụng vào các thiết bị lưu trữ năng lượng và dự kiến sẽ được phát triển thành vật liệu điện cực hiệu suất cao.
Các nghiên cứu hiện tại cũng chỉ ra rằng graphene pha tạp nitơ có thể cải thiện đáng kể các đặc tính công suất, khả năng phóng điện nhanh và vòng đời của vật liệu lưu trữ năng lượng, có tiềm năng ứng dụng lớn trong lĩnh vực lưu trữ năng lượng.
Điều kiện bảo quản:
Bột graphene chức năng, bột graphene pha tạp nitơ cần được đậy kín, bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng là được.
SEM & XRD: