Đặc điểm kỹ thuật:
Mã số | L566 |
Tên | Bột silicon nitrit |
Công thức | Si3N4 |
Số CAS | 12033-89-5 |
Kích thước hạt | 0,3-0,5um |
độ tinh khiết | 99,9% |
Loại tinh thể | Alpha |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng nhạt |
Bưu kiện | 1kg hoặc theo yêu cầu |
Ứng dụng tiềm năng | Được sử dụng làm chất tách khuôn cho nồi nấu kim loại silicon đa tinh thể và thạch anh silicon đơn tinh thể; dùng làm vật liệu chịu lửa tiên tiến; được sử dụng trong pin mặt trời màng mỏng; vân vân. |
Sự miêu tả:
Thí nghiệm cho thấy pha alpha chuyển sang pha beta thành cấu trúc ổn định khi nhiệt độ trên 1300oC. Loại phụ gia có ảnh hưởng đến quá trình chuyển pha alpha sang beta của SI3N4 và ảnh hưởng của Y2O3 đến quá trình chuyển pha là lớn nhất rõ ràng.
Bột gốm Alpha Silicon Nitride thuộc hợp chất chịu nhiệt độ cao, không có điểm nóng chảy, nhiệt độ sử dụng SI3N4 thường không quá 1300 ° C.
Khác với axit hydrofluoric, silicon nitride sẽ không bị ăn mòn bởi các axit và bazơ thông thường khác.
Điều kiện bảo quản:
Bột Silicon Nitride nên được bảo quản ở nơi kín, tránh ánh sáng, nơi khô ráo. Bảo quản ở nhiệt độ phòng là ok.
SEM :