Đặc điểm kỹ thuật:
Tên sản phẩm | Fullerene polyhydroxyl hóa (PHF) C60 hòa tan trong nước Fullerenols |
Công thức | C60(OH)n · mH2O |
Kiểu | Vật liệu nano họ cacbon |
Kích thước hạt | D 0,7nm L 1,1nm |
độ hòa tan | Hòa tan trong nước |
Vẻ bề ngoài | Bột màu nâu vàng |
Bưu kiện | 1g, 5g, 10g mỗi chai |
Ứng dụng tiềm năng | Công nghệ sinh học, điện tử, mỹ phẩm, v.v. |
Sự miêu tả:
Fullerene thực sự là những nguyên liệu thô “kho báu”. Nó có nhiều ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, phụ gia dầu bôi trơn, pin mặt trời, chất tương phản cộng hưởng từ, v.v., và thậm chí trong lĩnh vực mang gen kỹ thuật sinh học. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Fullerene Polyhydroxyl hóa (PHF, fullerol) có nhiều chức năng sinh học tuyệt vời và có triển vọng ứng dụng hấp dẫn trong lĩnh vực điều trị khối u.
Điều kiện bảo quản:
Bột nano polyhydroxyl hóa fullerene (PHF) nên được bảo quản ở nơi kín, tránh ánh sáng, nơi khô ráo. Bảo quản ở nhiệt độ phòng là ok.
SEM: