Đặc điểm kỹ thuật:
Mã số | D501 |
Tên | Bột cacbua silic |
Công thức | SiC |
Số CAS | 409-21-2 |
Kích thước hạt | 50nm |
độ tinh khiết | 99% |
Vẻ bề ngoài | Bột màu xanh nguyệt quế |
MOQ | 100g |
Bưu kiện | 100g, 500g, 1kg/túi hoặc theo yêu cầu |
Ứng dụng tiềm năng | Công nghiệp luyện kim loại màu, công nghiệp thép, vật liệu xây dựng và gốm sứ, công nghiệp bánh mài, vật liệu chịu lửa và chống ăn mòn, v.v. |
Sự miêu tả:
Vật liệu cacbua silic nano không chỉ là bột nano mà còn là các dây nano cacbua silic (có thể hiểu đơn giản là các sợi cacbua silic có kích thước nano). Các tính chất cơ học của dây nano cacbua silic như độ đàn hồi, độ cứng và độ bền cao hơn so với các khối cacbua silic và sợi râu cacbua silic.
Cacbua silic có cấu trúc nano một chiều có triển vọng cao như một chất gia cố cho các vật liệu dựa trên gốm, kim loại và polymer.
Vật liệu nano cacbua silic có hiệu suất tốt hơn vật liệu cacbua silic truyền thống và có thể đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của lĩnh vực công nghệ cao. Là một vật liệu có cấu trúc nano với nhiều ứng dụng, việc thực hiện nghiên cứu chuyên sâu và sâu rộng là rất có ý nghĩa.
Điều kiện bảo quản:
Bột cacbua silic nên được bảo quản ở nơi kín, tránh ánh sáng, nơi khô ráo. Bảo quản ở nhiệt độ phòng là được.
SEM: