Đặc điểm kỹ thuật:
Mã số | P501 |
Tên | Vanadi dioxit |
Công thức | VO2 |
Số CAS | 12036-21-4 |
Kích thước hạt | 100-200nm |
độ tinh khiết | 99,9% |
Vẻ bề ngoài | Bột màu xám đen |
Kiểu | Đơn nghiêng |
Bưu kiện | 100g, 500g, 1kg hoặc theo yêu cầu |
Ứng dụng tiềm năng | Chất chặn tia hồng ngoại/tia cực tím, vật liệu dẫn điện, v.v. |
Sự miêu tả:
Tính chất và ứng dụng củabột nano VO2:
Nano vanadi dioxide VO2 được biết đến như một loại vật liệu mang tính cách mạng trong ngành công nghiệp điện tử trong tương lai. Một trong những đặc điểm chính của nó là nó là chất cách điện ở nhiệt độ phòng, nhưng cấu trúc nguyên tử của nó sẽ thay đổi từ cấu trúc tinh thể ở nhiệt độ phòng sang kim loại khi nhiệt độ cao hơn 68 độ C. Cấu trúc (dây dẫn). Tính năng độc đáo này, được gọi là chuyển tiếp chất cách điện kim loại (MIT), làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng để thay thế vật liệu silicon cho thế hệ thiết bị điện tử năng lượng thấp mới.
Hiện nay, việc ứng dụng vật liệu VO2 cho các thiết bị quang điện tử chủ yếu ở trạng thái màng mỏng và đã được áp dụng thành công cho nhiều lĩnh vực khác nhau như thiết bị điện sắc, công tắc quang, pin siêu nhỏ, lớp phủ tiết kiệm năng lượng và cửa sổ thông minh, bức xạ vi mô. các thiết bị đo nhiệt. Đặc tính dẫn điện và đặc tính cách nhiệt của vanadi dioxide làm cho nó có nhiều ứng dụng tiềm năng trong các thiết bị quang học, thiết bị điện tử và thiết bị quang điện tử.
Điều kiện bảo quản:
Bột nano VO2 cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và kín môi trường, không được tiếp xúc với không khí, để ở nơi tối. Ngoài ra nên tránh áp lực nặng nề, theo phương thức vận chuyển hàng hóa thông thường.
SEM :