Sự chỉ rõ:
Mã số | W691 |
Tên | Bột nano vonfram Trioxide |
Công thức | WO3 |
Số CAS | 1314-35-8 |
Kích thước hạt | 50-70nm |
độ tinh khiết | 99,9% |
Loại tinh thể | tứ giác |
SSA | 16-17m2/g |
Vẻ bề ngoài | bột màu vàng |
Bưu kiện | 1kg mỗi túi, 20kg mỗi thùng hoặc theo yêu cầu |
Ứng dụng tiềm năng | Chất xúc tác, cảm biến, điện sắc |
phân tán | có thể được tùy chỉnh |
tài liệu liên quan | Bột nano oxit vonfram xanh, tímBột nano oxit vonfram Caesium |
Sự miêu tả:
Ứng dụng của nano vonfram trioxide (WO3):
1. Vật liệu nhạy khí
Do kích thước hạt nhỏ và SSA lớn hơn, hạt nano WO3 có hiệu ứng bề mặt, hiệu ứng âm lượng và hiệu ứng lượng tử đáng kể, đồng thời cho thấy các đặc tính cảm nhận khí tốt.
2. Vật liệu xúc tác
WO3 là một vật liệu hoạt tính xúc tác quan trọng.WO3 có hiệu suất xúc tác rất tốt, có thể được sử dụng làm chất xúc tác chính và chất xúc tác phụ, và nó có hiệu suất chọn lọc cao đối với nhiều phản ứng.
3. Vật liệu điện sắc
Phim Nano WO3 có triển vọng ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cửa sổ thông minh điện sắc quang học, hiển thị thông tin, cảm biến khí, lớp phủ chống phản xạ của tàu vũ trụ và điều chỉnh phát xạ hồng ngoại.
4. Các lĩnh vực ứng dụng khác:
Hạt nano WO3 dùng làm vật liệu hấp thụ năng lượng mặt trời và vật liệu vô hình
Bột nano WO3 được sử dụng để sản xuất vật liệu hợp kim cứng, chất tạo màu vật liệu trong suốt ở nhiệt độ cao, các thành phần của gốm điện môi và áp điện, các thành phần sắc tố gốm cao cấp, v.v.
Điều kiện bảo quản:
Bột nano vonfram trioxide (WO3) nên được bảo quản ở nơi kín, tránh ánh sáng, nơi khô ráo.Bảo quản nhiệt độ phòng là ok.
SEM & XRD: